Thực đơn
Nam Kinh Hành chínhThành phố phó tỉnh Nam Kinh chia thành 11 quận.[2]
Bản đồ | Quận | Chữ Hán | Bính âm | Dân số (2010) | Diện tích (km2) | Mật độ (/km2) |
---|---|---|---|---|---|---|
Nội thành | ||||||
Huyền Vũ | 玄武区 | Xuánwǔ Qū | 651.957 | 75,46 | 8.640 | |
Tần Hoài | 秦淮区 | Qínhuái Qū | 1.007.992 | 49,11 | 20.525 | |
Kiến Nghiệp | 建邺区 | Jiànyè Qū | 426.999 | 82,93 | 5.149 | |
Cổ Lâu | 鼓楼区 | Gǔlóu Qū | 1.271.191 | 53,00 | 23.998 | |
Thê Hà | 栖霞区 | Qīxiá Qū | 664.503 | 381,01 | 1.744 | |
Vũ Hoa Đài | 雨花台区 | Yǔhuātái Qū | 391.285 | 132,39 | 2.956 | |
Ngoại thành | ||||||
Phổ Khẩu | 浦口区 | Pǔkǒu Qū | 710.298 | 910,49 | 780 | |
Giang Ninh | 江宁区 | Jiāngníng Qū | 1.145.628 | 1.577,75 | 726 | |
Lục Hợp | 六合区 | Lùhé Qū[3][4] | 915.845 | 1.470,99 | 623 | |
Lật Thủy | 溧水区 | Lìshuǐ Qū | 421.323 | 1.063,67 | 396 | |
Cao Thuần | 高淳区 | Gāochún Qū | 417.129 | 790,23 | 528 | |
Tổng cộng | 8.004.680 | 6.587,02 | 1.215 | |||
Các quận triệt tiêu: Bạch Hạ (白下) và Hạ Quan (下关). |
Thực đơn
Nam Kinh Hành chínhLiên quan
Nam Nam Định Nam Tư Nam Hoa kinh Nam Bộ Nam Định (thành phố) Nam Cao Nam quốc sơn hà Nam Đại Dương Nam Phương Hoàng hậuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nam Kinh http://cdc.cma.gov.cn/dataSetLogger.do?changeFlag=... http://www.nanjing.gov.cn //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... http://www.xzqh.org/html/show/js/5227.html https://web.archive.org/web/20141217095254/http://... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Nanjin...